1. Thành phần hoá học (%Max)
|
Pb |
Ag |
Cu |
As |
Sb |
Sn |
Zn |
Fe |
Bi |
KZ |
99.99 |
0.0003 |
0.0003 |
0.0000 |
0.0000 |
0.0000 |
0.0000 |
0.0000 |
0.0015 |
TAK |
99.99 |
0.00007 |
0.00003 |
0.0000 |
0.0000 |
0.0000 |
0.0000 |
0.0000 |
0.0005 |
IMLI |
99.97 |
0.0030 |
0.0010 |
0.0005 |
0.0010 |
0.0005 |
0.0005 |
0.0005 |
0.0200 |
2. Kích thước và đóng gói:
|
Khối Lượng thỏi |
Kích thước thỏi |
Khối lượng kiện |
Số thỏi/kiện |
KZ |
26kg |
555X84X66 mm |
1090 ( +/- 50kg) |
42 |
TAK |
50kg |
632x114x85 mm |
1300 ( +/- 50kg) |
26 |
IMLI |
28kg |
555X84X66 mm |
1200 ( +/- 50kg) |
42 |
3. Xuất xứ:
|
Japan |
Korea |
Indonesia |
KZ |
– |
KOREA ZINC |
– |
TAK |
TOHO |
– |
– |
IMLI |
– |
– |
IMLI |
- Ứng dụng: SX ắc quy, cáp điện, ngư cụ, lót bể mạ.